1
0
Fork 0
mirror of https://git.tukaani.org/xz.git synced 2024-04-04 12:36:23 +02:00

l10n: vi.po: Update Vietnamese translation

Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
Trần Ngọc Quân 2014-09-25 09:22:45 +07:00
parent c4911f2db3
commit 9c5f76098c

136
po/vi.po
View file

@ -5,10 +5,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: xz 5.1.3alpha\n"
"Project-Id-Version: xz 5.1.4beta\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n"
"POT-Creation-Date: 2014-06-23 14:48+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2014-06-30 08:31+0700\n"
"POT-Creation-Date: 2014-09-25 08:57+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2014-09-25 09:06+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@ -18,35 +18,35 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
#: src/xz/args.c:62
#: src/xz/args.c:63
#, c-format
msgid "%s: Invalid argument to --block-list"
msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
#: src/xz/args.c:72
#: src/xz/args.c:73
#, c-format
msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
#: src/xz/args.c:101
#: src/xz/args.c:102
msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
#: src/xz/args.c:403
#: src/xz/args.c:406
#, c-format
msgid "%s: Unknown file format type"
msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
#: src/xz/args.c:426 src/xz/args.c:434
#: src/xz/args.c:429 src/xz/args.c:437
#, c-format
msgid "%s: Unsupported integrity check type"
msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
#: src/xz/args.c:466
#: src/xz/args.c:473
msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'."
msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
#: src/xz/args.c:534
#: src/xz/args.c:541
#, c-format
msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
@ -61,7 +61,7 @@ msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đ
#: src/xz/coder.c:159
msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
msgstr "Dùng mức nén là trong chế độ raw là ngớ ngẩn."
msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
#: src/xz/coder.c:161
msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
@ -195,7 +195,7 @@ msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:581
#, c-format
msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
msgstr "%s: Tập tin có đặt bít sticky nên bỏ qua"
msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:588
#, c-format
@ -394,8 +394,8 @@ msgid ""
"UncompSize Ratio Check Padding"
msgstr ""
" Luồng dữ liệu:\n"
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén "
" CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén "
"CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
#. TRANSLATORS: The second line is column headings. All
#. except Check are right aligned; Check is left aligned.
@ -407,8 +407,8 @@ msgid ""
"UncompSize Ratio Check"
msgstr ""
" Khối:\n"
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng "
" CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng "
"CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
#. TRANSLATORS: These are additional column headings
#. for the most verbose listing mode. CheckVal
@ -568,7 +568,7 @@ msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
#: src/xz/message.c:1052
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information."
msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
#: src/xz/message.c:1078
#, c-format
@ -578,7 +578,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n"
"Nén hoặc giải nén các TẬP-TIN có định dạng .xz.\n"
"Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n"
"\n"
#: src/xz/message.c:1085
@ -668,7 +668,12 @@ msgstr ""
" -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
" “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
#: src/xz/message.c:1128
#: src/xz/message.c:1126
msgid ""
" --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén"
#: src/xz/message.c:1130
msgid ""
" -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor "
"*and*\n"
@ -679,7 +684,7 @@ msgstr ""
"nén\n"
" và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
#: src/xz/message.c:1132
#: src/xz/message.c:1134
msgid ""
" -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU "
"time;\n"
@ -689,36 +694,52 @@ msgstr ""
"hơn;\n"
" nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
#: src/xz/message.c:1136
#: src/xz/message.c:1138
msgid ""
" -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n"
" to use the number of processor cores"
" to use as many threads as there are processor cores"
msgstr ""
" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt "
"thành 0\n"
" để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n"
" thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
#: src/xz/message.c:1142
#: src/xz/message.c:1143
msgid ""
" --block-size=SIZE\n"
" when compressing to the .xz format, start a new block\n"
" after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)"
" start a new .xz block after every SIZE bytes of "
"input;\n"
" use this to set the block size for threaded compression"
msgstr ""
" --block-size=CỠ\n"
" khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
" sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"
" bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
" dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình"
#: src/xz/message.c:1147
msgid ""
" --block-list=SIZES\n"
" when compressing to the .xz format, start a new block\n"
" after the given intervals of uncompressed data"
" start a new .xz block after the given comma-separated\n"
" intervals of uncompressed data"
msgstr ""
" --block-list=CỠ\n"
" khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
" sau các nhịp dữ liệu chưa nén đưa ra"
" bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
" cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén"
#: src/xz/message.c:1151
msgid ""
" --flush-timeout=TIMEOUT\n"
" when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds "
"has\n"
" passed since the previous flush and reading more "
"input\n"
" would block, all pending data is flushed out"
msgstr ""
" --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n"
" khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-"
"giây\n"
" kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc "
"thêm\n"
" khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
#: src/xz/message.c:1157
#, no-c-format
msgid ""
" --memlimit-compress=LIMIT\n"
@ -735,7 +756,7 @@ msgstr ""
" hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n"
" hay 0 cho mặc định"
#: src/xz/message.c:1158
#: src/xz/message.c:1164
msgid ""
" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage "
"limit,\n"
@ -745,7 +766,7 @@ msgstr ""
" --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
" đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
#: src/xz/message.c:1164
#: src/xz/message.c:1170
msgid ""
"\n"
" Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
@ -753,7 +774,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
#: src/xz/message.c:1173
#: src/xz/message.c:1179
msgid ""
"\n"
" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero "
@ -788,7 +809,7 @@ msgstr ""
" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc "
"định)"
#: src/xz/message.c:1188
#: src/xz/message.c:1194
msgid ""
"\n"
" --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
@ -811,7 +832,7 @@ msgstr ""
" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc "
"định=0)"
#: src/xz/message.c:1200
#: src/xz/message.c:1206
msgid ""
"\n"
" --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
@ -824,7 +845,7 @@ msgstr ""
" dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
" những cái khác (1-256; 1)"
#: src/xz/message.c:1208
#: src/xz/message.c:1214
msgid ""
"\n"
" Other options:\n"
@ -832,7 +853,7 @@ msgstr ""
"\n"
" Tùy chọn khác:\n"
#: src/xz/message.c:1211
#: src/xz/message.c:1217
msgid ""
" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors "
"too\n"
@ -842,20 +863,20 @@ msgstr ""
" chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
" -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
#: src/xz/message.c:1216
#: src/xz/message.c:1222
msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
msgstr ""
" -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái "
"thoát"
#: src/xz/message.c:1218
#: src/xz/message.c:1224
msgid ""
" --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
msgstr ""
" --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n"
" (hữu dụng với scripts)"
#: src/xz/message.c:1221
#: src/xz/message.c:1227
msgid ""
" --info-memory display the total amount of RAM and the currently "
"active\n"
@ -864,7 +885,7 @@ msgstr ""
" --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
" bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
#: src/xz/message.c:1224
#: src/xz/message.c:1230
msgid ""
" -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
" -H, --long-help display this long help and exit"
@ -873,7 +894,7 @@ msgstr ""
" (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
#: src/xz/message.c:1228
#: src/xz/message.c:1234
msgid ""
" -h, --help display this short help and exit\n"
" -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
@ -882,11 +903,11 @@ msgstr ""
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
" (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
#: src/xz/message.c:1233
#: src/xz/message.c:1239
msgid " -V, --version display the version number and exit"
msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
#: src/xz/message.c:1235
#: src/xz/message.c:1241
msgid ""
"\n"
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
@ -898,19 +919,19 @@ msgstr ""
#. for this package. Please add _another line_ saying
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
#. address for translation bugs. Thanks.
#: src/xz/message.c:1241
#: src/xz/message.c:1247
#, c-format
msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
msgstr ""
"Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
#: src/xz/message.c:1243
#: src/xz/message.c:1249
#, c-format
msgid "%s home page: <%s>\n"
msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
#: src/xz/message.c:1247
#: src/xz/message.c:1253
msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
@ -1004,4 +1025,15 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
#: src/common/tuklib_exit.c:42
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không rõ"
msgstr "Lỗi chưa biết"
#~ msgid ""
#~ " --block-size=SIZE\n"
#~ " when compressing to the .xz format, start a new "
#~ "block\n"
#~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled "
#~ "(default)"
#~ msgstr ""
#~ " --block-size=CỠ\n"
#~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
#~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"