From b6ed09729ae408be4533a0ddbc7df3d6f566846a Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Lasse Collin Date: Wed, 11 Mar 2020 14:33:30 +0200 Subject: [PATCH] Translations: Update vi.po to match the file from the TP. The translated strings haven't been updated but word wrapping is different. --- po/vi.po | 409 ++++++++++++++++++++++++------------------------------- 1 file changed, 180 insertions(+), 229 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index a5e7382d..7c5db7e6 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: xz 5.1.4beta\n" "Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-25 08:57+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2018-04-29 18:19+0300\n" "PO-Revision-Date: 2014-09-25 09:06+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -51,6 +51,14 @@ msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files msgid "The environment variable %s contains too many arguments" msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số" +#: src/xz/args.c:643 +msgid "Compression support was disabled at build time" +msgstr "" + +#: src/xz/args.c:650 +msgid "Decompression support was disabled at build time" +msgstr "" + #: src/xz/coder.c:110 msgid "Maximum number of filters is four" msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn" @@ -65,9 +73,7 @@ msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn." #: src/xz/coder.c:161 msgid "The exact options of the presets may vary between software versions." -msgstr "" -"Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên " -"bản." +msgstr "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên bản." #: src/xz/coder.c:184 msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter" @@ -85,44 +91,48 @@ msgstr "Móc xích lọc là không tương thích với --flush-timeout" msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout" msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout" -#: src/xz/coder.c:234 +#: src/xz/coder.c:235 #, c-format msgid "Using up to % threads." msgstr "Dùng đến % tuyến trình." -#: src/xz/coder.c:247 +#: src/xz/coder.c:251 msgid "Unsupported filter chain or filter options" msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc" -#: src/xz/coder.c:255 +#: src/xz/coder.c:263 #, c-format msgid "Decompression will need %s MiB of memory." msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ." -#: src/xz/coder.c:290 +#: src/xz/coder.c:300 #, c-format -msgid "" -"Adjusted the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage " -"limit of %s MiB" -msgstr "" -"Chỉnh số lượng tuyến trình từ %s thành %s để không vượt quá giới hạn tiêu " -"dùng bộ nhớ là %s MiB" +msgid "Adjusted the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage limit of %s MiB" +msgstr "Chỉnh số lượng tuyến trình từ %s thành %s để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB" -#: src/xz/coder.c:344 +#: src/xz/coder.c:354 #, c-format -msgid "" -"Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the " -"memory usage limit of %s MiB" -msgstr "" -"Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn " -"tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB" +msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB" +msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB" -#: src/xz/file_io.c:90 +#: src/xz/file_io.c:110 src/xz/file_io.c:118 #, c-format msgid "Error creating a pipe: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s" -#: src/xz/file_io.c:166 +#: src/xz/file_io.c:173 +msgid "Sandbox is disabled due to incompatible command line arguments" +msgstr "" + +#: src/xz/file_io.c:216 +msgid "Sandbox was successfully enabled" +msgstr "" + +#: src/xz/file_io.c:220 +msgid "Failed to enable the sandbox" +msgstr "" + +#: src/xz/file_io.c:262 #, c-format msgid "%s: poll() failed: %s" msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s" @@ -137,118 +147,107 @@ msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s" #. it is possible that the user has put a new file in place #. of the original file, and in that case it obviously #. shouldn't be removed. -#: src/xz/file_io.c:236 +#: src/xz/file_io.c:332 #, c-format msgid "%s: File seems to have been moved, not removing" msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ" -#: src/xz/file_io.c:243 src/xz/file_io.c:761 +#: src/xz/file_io.c:339 src/xz/file_io.c:878 #, c-format msgid "%s: Cannot remove: %s" msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s" -#: src/xz/file_io.c:268 +#: src/xz/file_io.c:364 #, c-format msgid "%s: Cannot set the file owner: %s" msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s" -#: src/xz/file_io.c:274 +#: src/xz/file_io.c:370 #, c-format msgid "%s: Cannot set the file group: %s" msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s" -#: src/xz/file_io.c:293 +#: src/xz/file_io.c:389 #, c-format msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s" msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s" -#: src/xz/file_io.c:399 +#: src/xz/file_io.c:515 #, c-format msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: src/xz/file_io.c:408 -#, c-format -msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s" -msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s" - -#: src/xz/file_io.c:460 src/xz/file_io.c:522 +#: src/xz/file_io.c:572 src/xz/file_io.c:634 #, c-format msgid "%s: Is a symbolic link, skipping" msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:551 +#: src/xz/file_io.c:663 #, c-format msgid "%s: Is a directory, skipping" msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:557 +#: src/xz/file_io.c:669 #, c-format msgid "%s: Not a regular file, skipping" msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:574 +#: src/xz/file_io.c:686 #, c-format msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping" msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:581 +#: src/xz/file_io.c:693 #, c-format msgid "%s: File has sticky bit set, skipping" msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:588 +#: src/xz/file_io.c:700 #, c-format msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping" msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:668 +#: src/xz/file_io.c:788 #, c-format msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: src/xz/file_io.c:714 +#: src/xz/file_io.c:836 #, c-format msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: src/xz/file_io.c:723 -#, c-format -msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s" -msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s" - -#: src/xz/file_io.c:896 +#: src/xz/file_io.c:1014 #, c-format msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s" -#: src/xz/file_io.c:908 +#: src/xz/file_io.c:1026 #, c-format msgid "%s: Closing the file failed: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" -#: src/xz/file_io.c:944 src/xz/file_io.c:1170 +#: src/xz/file_io.c:1062 src/xz/file_io.c:1288 #, c-format msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s" -msgstr "" -"%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s" +msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s" -#: src/xz/file_io.c:1039 +#: src/xz/file_io.c:1157 #, c-format msgid "%s: Read error: %s" msgstr "%s: Lỗi đọc: %s" -#: src/xz/file_io.c:1059 +#: src/xz/file_io.c:1177 #, c-format msgid "%s: Error seeking the file: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s" -#: src/xz/file_io.c:1069 +#: src/xz/file_io.c:1187 #, c-format msgid "%s: Unexpected end of file" msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ" -#: src/xz/file_io.c:1128 +#: src/xz/file_io.c:1246 #, c-format msgid "%s: Write error: %s" msgstr "%s: Lỗi ghi: %s" @@ -345,41 +344,41 @@ msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ" #. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename #. are left aligned. If you need longer words, it's OK to #. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz". -#: src/xz/list.c:671 +#: src/xz/list.c:677 msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename" msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin" -#: src/xz/list.c:711 +#: src/xz/list.c:717 #, c-format msgid " Streams: %s\n" msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n" -#: src/xz/list.c:713 +#: src/xz/list.c:719 #, c-format msgid " Blocks: %s\n" msgstr " Khối: %s\n" -#: src/xz/list.c:715 +#: src/xz/list.c:721 #, c-format msgid " Compressed size: %s\n" msgstr " Cỡ khi bị nén: %s\n" -#: src/xz/list.c:718 +#: src/xz/list.c:724 #, c-format msgid " Uncompressed size: %s\n" msgstr " Cỡ sau giải nén: %s\n" -#: src/xz/list.c:721 +#: src/xz/list.c:727 #, c-format msgid " Ratio: %s\n" msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n" -#: src/xz/list.c:723 +#: src/xz/list.c:729 #, c-format msgid " Check: %s\n" msgstr " Kiểm tra: %s\n" -#: src/xz/list.c:724 +#: src/xz/list.c:730 #, c-format msgid " Stream padding: %s\n" msgstr " Đệm luồng dữ liệu: %s\n" @@ -387,28 +386,24 @@ msgstr " Đệm luồng dữ liệu: %s\n" #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All except #. Check are right aligned; Check is left aligned. Test with #. "xz -lv foo.xz". -#: src/xz/list.c:752 +#: src/xz/list.c:758 msgid "" " Streams:\n" -" Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize " -"UncompSize Ratio Check Padding" +" Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize UncompSize Ratio Check Padding" msgstr "" " Luồng dữ liệu:\n" -" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén " -"CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm" +" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm" #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All #. except Check are right aligned; Check is left aligned. -#: src/xz/list.c:807 +#: src/xz/list.c:813 #, c-format msgid "" " Blocks:\n" -" Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize " -"UncompSize Ratio Check" +" Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize UncompSize Ratio Check" msgstr "" " Khối:\n" -" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng " -"CỡGiảiNén TỷLệ Ktra" +" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng CỡGiảiNén TỷLệ Ktra" #. TRANSLATORS: These are additional column headings #. for the most verbose listing mode. CheckVal @@ -417,57 +412,56 @@ msgstr "" #. are right aligned. %*s is replaced with 0-120 #. spaces to make the CheckVal column wide enough. #. Test with "xz -lvv foo.xz". -#: src/xz/list.c:819 +#: src/xz/list.c:825 #, c-format msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters" msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc" -#: src/xz/list.c:897 src/xz/list.c:1072 +#: src/xz/list.c:903 src/xz/list.c:1078 #, c-format msgid " Memory needed: %s MiB\n" msgstr " Bộ nhớ cần: %s MiB\n" -#: src/xz/list.c:899 src/xz/list.c:1074 +#: src/xz/list.c:905 src/xz/list.c:1080 #, c-format msgid " Sizes in headers: %s\n" msgstr " Kích cỡ phần đầu: %s\n" -#: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075 +#: src/xz/list.c:906 src/xz/list.c:1081 msgid "Yes" msgstr "Có" -#: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075 +#: src/xz/list.c:906 src/xz/list.c:1081 msgid "No" msgstr "Không" -#: src/xz/list.c:901 src/xz/list.c:1076 +#: src/xz/list.c:907 src/xz/list.c:1082 #, c-format msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n" msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n" #. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this #. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz". -#: src/xz/list.c:1051 +#: src/xz/list.c:1057 #, c-format msgid "%s file\n" msgid_plural "%s files\n" msgstr[0] "%s tập tin\n" -#: src/xz/list.c:1064 +#: src/xz/list.c:1070 msgid "Totals:" msgstr "Tổng cộng:" -#: src/xz/list.c:1065 +#: src/xz/list.c:1071 #, c-format msgid " Number of files: %s\n" msgstr " Số tập tin: %s\n" -#: src/xz/list.c:1140 -msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)" -msgstr "" -"--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)" - #: src/xz/list.c:1146 +msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)" +msgstr "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)" + +#: src/xz/list.c:1152 msgid "--list does not support reading from standard input" msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -483,94 +477,83 @@ msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập #: src/xz/main.c:120 #, c-format -msgid "" -"%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--" -"files0' instead of `--files'?" -msgstr "" -"%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--" -"files0” chứ không phải “--files'?" +msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--files0' instead of `--files'?" +msgstr "%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?" #: src/xz/main.c:174 msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet." msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ." -#: src/xz/main.c:231 -msgid "" -"Cannot read data from standard input when reading filenames from standard " -"input" -msgstr "" -"Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu " -"chuẩn" +#: src/xz/main.c:252 +msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input" +msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" #. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning #. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ". #. This is a translatable string because French needs #. a space before a colon. -#: src/xz/message.c:713 +#: src/xz/message.c:714 #, c-format msgid "%s: " msgstr "%s: " -#: src/xz/message.c:776 src/xz/message.c:826 +#: src/xz/message.c:777 src/xz/message.c:827 msgid "Internal error (bug)" msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)" -#: src/xz/message.c:783 +#: src/xz/message.c:784 msgid "Cannot establish signal handlers" msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu" -#: src/xz/message.c:792 +#: src/xz/message.c:793 msgid "No integrity check; not verifying file integrity" -msgstr "" -"Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin" +msgstr "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin" -#: src/xz/message.c:795 +#: src/xz/message.c:796 msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity" -msgstr "" -"Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn " -"vẹn của tập tin" +msgstr "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin" -#: src/xz/message.c:802 +#: src/xz/message.c:803 msgid "Memory usage limit reached" msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ" -#: src/xz/message.c:805 +#: src/xz/message.c:806 msgid "File format not recognized" msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" -#: src/xz/message.c:808 +#: src/xz/message.c:809 msgid "Unsupported options" msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ" -#: src/xz/message.c:811 +#: src/xz/message.c:812 msgid "Compressed data is corrupt" msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng" -#: src/xz/message.c:814 +#: src/xz/message.c:815 msgid "Unexpected end of input" msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ" -#: src/xz/message.c:847 +#: src/xz/message.c:848 #, c-format msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled." msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt." -#: src/xz/message.c:875 +#: src/xz/message.c:876 #, c-format msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s." msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s." -#: src/xz/message.c:1042 +#: src/xz/message.c:1043 #, c-format msgid "%s: Filter chain: %s\n" msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n" -#: src/xz/message.c:1052 +#: src/xz/message.c:1053 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information." msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm." -#: src/xz/message.c:1078 +#: src/xz/message.c:1079 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" @@ -581,17 +564,15 @@ msgstr "" "Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n" "\n" -#: src/xz/message.c:1085 -msgid "" -"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" -msgstr "" -"Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n" +#: src/xz/message.c:1086 +msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" +msgstr "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n" -#: src/xz/message.c:1089 +#: src/xz/message.c:1090 msgid " Operation mode:\n" msgstr " Chế độ thao tác:\n" -#: src/xz/message.c:1092 +#: src/xz/message.c:1093 msgid "" " -z, --compress force compression\n" " -d, --decompress force decompression\n" @@ -603,7 +584,7 @@ msgstr "" " -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n" " -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz" -#: src/xz/message.c:1098 +#: src/xz/message.c:1099 msgid "" "\n" " Operation modifiers:\n" @@ -611,7 +592,7 @@ msgstr "" "\n" " Bộ chỉnh sửa thao tác:\n" -#: src/xz/message.c:1101 +#: src/xz/message.c:1102 msgid "" " -k, --keep keep (don't delete) input files\n" " -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n" @@ -621,7 +602,7 @@ msgstr "" " -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n" " -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào" -#: src/xz/message.c:1107 +#: src/xz/message.c:1108 msgid "" " --single-stream decompress only the first stream, and silently\n" " ignore possible remaining input data" @@ -629,25 +610,23 @@ msgstr "" " --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n" " dữ liệu đầu vào còn lại có thể" -#: src/xz/message.c:1110 +#: src/xz/message.c:1111 msgid "" " --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n" " -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n" " --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n" " omitted, filenames are read from the standard input;\n" -" filenames must be terminated with the newline " -"character\n" +" filenames must be terminated with the newline character\n" " --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator" msgstr "" " --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n" " -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n" " --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n" -" TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào " -"tiêu\n" +" TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào tiêu\n" " chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n" " --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null" -#: src/xz/message.c:1119 +#: src/xz/message.c:1120 msgid "" "\n" " Basic file format and compression options:\n" @@ -655,46 +634,39 @@ msgstr "" "\n" " Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n" -#: src/xz/message.c:1121 +#: src/xz/message.c:1122 msgid "" " -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n" " `auto' (default), `xz', `lzma', and `raw'\n" " -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n" " `crc32', `crc64' (default), or `sha256'" msgstr "" -" -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có " -"thể\n" +" -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có thể\n" " là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, và “raw”\n" " -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n" " “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”" -#: src/xz/message.c:1126 -msgid "" -" --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing" +#: src/xz/message.c:1127 +msgid " --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing" msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén" -#: src/xz/message.c:1130 +#: src/xz/message.c:1131 msgid "" -" -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor " -"*and*\n" -" decompressor memory usage into account before using " -"7-9!" +" -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor *and*\n" +" decompressor memory usage into account before using 7-9!" msgstr "" -" -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi " -"nén\n" +" -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi nén\n" " và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!" -#: src/xz/message.c:1134 +#: src/xz/message.c:1135 msgid "" -" -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU " -"time;\n" +" -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU time;\n" " does not affect decompressor memory requirements" msgstr "" -" -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU " -"hơn;\n" +" -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU hơn;\n" " nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén" -#: src/xz/message.c:1138 +#: src/xz/message.c:1139 msgid "" " -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n" " to use as many threads as there are processor cores" @@ -702,18 +674,17 @@ msgstr "" " -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n" " thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý" -#: src/xz/message.c:1143 +#: src/xz/message.c:1144 msgid "" " --block-size=SIZE\n" -" start a new .xz block after every SIZE bytes of " -"input;\n" +" start a new .xz block after every SIZE bytes of input;\n" " use this to set the block size for threaded compression" msgstr "" " --block-size=CỠ\n" " bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n" " dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình" -#: src/xz/message.c:1147 +#: src/xz/message.c:1148 msgid "" " --block-list=SIZES\n" " start a new .xz block after the given comma-separated\n" @@ -723,30 +694,25 @@ msgstr "" " bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n" " cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén" -#: src/xz/message.c:1151 +#: src/xz/message.c:1152 msgid "" " --flush-timeout=TIMEOUT\n" -" when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds " -"has\n" -" passed since the previous flush and reading more " -"input\n" +" when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n" +" passed since the previous flush and reading more input\n" " would block, all pending data is flushed out" msgstr "" " --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n" -" khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-" -"giây\n" -" kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc " -"thêm\n" +" khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-giây\n" +" kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n" " khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa" -#: src/xz/message.c:1157 +#: src/xz/message.c:1158 #, no-c-format msgid "" " --memlimit-compress=LIMIT\n" " --memlimit-decompress=LIMIT\n" " -M, --memlimit=LIMIT\n" -" set memory usage limit for compression, " -"decompression,\n" +" set memory usage limit for compression, decompression,\n" " or both; LIMIT is in bytes, % of RAM, or 0 for defaults" msgstr "" " --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n" @@ -756,17 +722,15 @@ msgstr "" " hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n" " hay 0 cho mặc định" -#: src/xz/message.c:1164 +#: src/xz/message.c:1165 msgid "" -" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage " -"limit,\n" -" give an error instead of adjusting the settings " -"downwards" +" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n" +" give an error instead of adjusting the settings downwards" msgstr "" " --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n" " đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống" -#: src/xz/message.c:1170 +#: src/xz/message.c:1171 msgid "" "\n" " Custom filter chain for compression (alternative for using presets):" @@ -774,13 +738,11 @@ msgstr "" "\n" " Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):" -#: src/xz/message.c:1179 +#: src/xz/message.c:1180 msgid "" "\n" -" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero " -"or\n" -" --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; " -"default):\n" +" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n" +" --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; default):\n" " preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n" " dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n" " lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n" @@ -788,14 +750,11 @@ msgid "" " pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n" " mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n" " nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n" -" mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; " -"bt4)\n" -" depth=NUM maximum search depth; 0=automatic " -"(default)" +" mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n" +" depth=NUM maximum search depth; 0=automatic (default)" msgstr "" "\n" -" --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không " -"hoặc\n" +" --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không hoặc\n" " --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n" " preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n" " dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n" @@ -804,12 +763,10 @@ msgstr "" " pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n" " mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n" " nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n" -" mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; " -"bt4)\n" -" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc " -"định)" +" mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n" +" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)" -#: src/xz/message.c:1194 +#: src/xz/message.c:1195 msgid "" "\n" " --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n" @@ -829,10 +786,9 @@ msgstr "" " --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ (chỉ little endian)\n" " --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n" " các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n" -" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc " -"định=0)" +" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)" -#: src/xz/message.c:1206 +#: src/xz/message.c:1207 msgid "" "\n" " --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n" @@ -845,7 +801,7 @@ msgstr "" " dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n" " những cái khác (1-256; 1)" -#: src/xz/message.c:1214 +#: src/xz/message.c:1215 msgid "" "\n" " Other options:\n" @@ -853,39 +809,34 @@ msgstr "" "\n" " Tùy chọn khác:\n" -#: src/xz/message.c:1217 +#: src/xz/message.c:1218 msgid "" -" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors " -"too\n" +" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n" " -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose" msgstr "" " -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n" " chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n" " -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn" -#: src/xz/message.c:1222 +#: src/xz/message.c:1223 msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status" -msgstr "" -" -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái " -"thoát" +msgstr " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái thoát" -#: src/xz/message.c:1224 -msgid "" -" --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)" +#: src/xz/message.c:1225 +msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)" msgstr "" " --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n" " (hữu dụng với scripts)" -#: src/xz/message.c:1227 +#: src/xz/message.c:1228 msgid "" -" --info-memory display the total amount of RAM and the currently " -"active\n" +" --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n" " memory usage limits, and exit" msgstr "" " --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n" " bộ nhớ hiện tại, rồi thoát" -#: src/xz/message.c:1230 +#: src/xz/message.c:1231 msgid "" " -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n" " -H, --long-help display this long help and exit" @@ -894,7 +845,7 @@ msgstr "" " (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát" -#: src/xz/message.c:1234 +#: src/xz/message.c:1235 msgid "" " -h, --help display this short help and exit\n" " -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)" @@ -903,11 +854,11 @@ msgstr "" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n" " (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)" -#: src/xz/message.c:1239 +#: src/xz/message.c:1240 msgid " -V, --version display the version number and exit" msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát" -#: src/xz/message.c:1241 +#: src/xz/message.c:1242 msgid "" "\n" "With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" @@ -919,27 +870,26 @@ msgstr "" #. for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW #. address for translation bugs. Thanks. -#: src/xz/message.c:1247 +#: src/xz/message.c:1248 #, c-format msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n" msgstr "" "Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" -#: src/xz/message.c:1249 +#: src/xz/message.c:1250 #, c-format msgid "%s home page: <%s>\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n" -#: src/xz/message.c:1253 +#: src/xz/message.c:1254 msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE." msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT." #: src/xz/options.c:86 #, c-format msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas" -msgstr "" -"%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy" +msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy" #: src/xz/options.c:93 #, c-format @@ -967,11 +917,8 @@ msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là #: src/xz/suffix.c:133 src/xz/suffix.c:258 #, c-format -msgid "" -"%s: With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout" -msgstr "" -"%s: Nếu --format=raw, --suffix=.SUF sẽ được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra " -"đầu ra tiêu chuẩn" +msgid "%s: With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout" +msgstr "%s: Nếu --format=raw, --suffix=.SUF sẽ được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" #: src/xz/suffix.c:164 #, c-format @@ -1027,12 +974,16 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn" msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi chưa biết" +#~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s" +#~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s" + +#~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s" +#~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s" + #~ msgid "" #~ " --block-size=SIZE\n" -#~ " when compressing to the .xz format, start a new " -#~ "block\n" -#~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled " -#~ "(default)" +#~ " when compressing to the .xz format, start a new block\n" +#~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)" #~ msgstr "" #~ " --block-size=CỠ\n" #~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"